NộI Dung
- Sự khác biệt chính
- Japonica vs Indica
- Biểu đồ so sánh
- Japonica là gì?
- Ấn Độ là gì?
- Sự khác biệt chính
- Phần kết luận
Sự khác biệt chính
Sự khác biệt chính giữa japonica và indica là hạt japonica tròn, ngắn, không dễ vỡ và có 10-24% amyloza trong khi hạt indica thì mảnh, hơi dẹt, dài đến ngắn và có 23-31% amyloza.
Japonica vs Indica
Hạt gạo Japonica có hình tròn, ngắn, không dễ vỡ, các hạt nhỏ không có gai và có 10-24% amyloza trong khi hạt indica thì mảnh, hơi dẹt, dài và ngắn, dễ vỡ và dễ vỡ hơn -31% amyloza. Gạo Japonica phát triển trên toàn thế giới ở vùng ôn đới và núi, mặt khác, gạo indica phát triển tốt gần xích đạo. Japonica được trồng ở Nhật Bản và Hàn Quốc, ngược lại, indica được trồng chủ yếu ở Philippines, Indonesia, Pakistan, Ấn Độ, Sri Lanka và các nước châu Phi. Hạt gạo Japonica dài hơn hai đến ba lần so với độ rộng thực tế của nó, mặt khác, hạt gạo indica dài hơn bốn đến năm lần so với độ rộng thực tế của nó. Japonica là loại gạo trắng, ẩm, dính được sử dụng trong các món ăn sushi và châu Á trong khi gạo indica khi nấu, gạo mịn, có nhân riêng biệt. Gạo Japonica là gạo năng suất cao trong khi gạo indica là gạo năng suất thấp. Japonica thay đổi kích thước từ cỡ hạt trung bình / cỡ hạt ngắn trong khi indica chỉ là hạt gạo dài. Hai giống Japonica Lần được ưa chuộng nhất của Nhật Bản là Akita Komachi và Koshihikari trong khi hai giống indicaùi là Basmati và Jasmine nổi tiếng.
Biểu đồ so sánh
Japonica | Ấn Độ |
Hạt gạo, tròn, ngắn, không dễ vỡ và có 10-24% amyloza là japonica. | Hạt gạo thon, hơi dẹt, dài đến ngắn, dễ vỡ và có 23-31% amyloza là indica. |
Chiều cao cây | |
Ngắn | Cao |
Tu luyện trong | |
Nhật Bản và Hàn Quốc | Philippines, Indonesia, Pakistan, Ấn Độ, Sri Lanka và các nước châu Phi |
Kích thước hạt nhân | |
Dài hơn hai đến ba lần so với độ rộng | Dài hơn bốn đến năm lần so với độ rộng |
Photoperiod | |
Không nhạy cảm | Nhạy cảm |
Nhà nghỉ | |
Không dễ dàng | Dễ dàng |
Nhiệt độ thấp | |
Chấp thuận | Nhạy cảm |
Hạt vỡ | |
Thấp | Dễ dàng |
Hạt ure | |
Dính | Không dính |
Loại hạt | |
Ngắn và tròn | Dài đến trung bình |
Hạt Amylase | |
10-24% | 23-31% |
Japonica là gì?
Japonica là một loại giống lúa từ miền bắc và miền đông Trung Quốc và được trồng rộng rãi ở một số khu vực trên thế giới. Japonica được tìm thấy trong các khu vực mát mẻ của cận nhiệt đới và cả trong khu vực ôn đới. Japonica được trồng chủ yếu ở Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan và Hàn Quốc. Japonica là một loại cây tương đối ngắn với các nhánh hẹp, chiều cao trung bình và lá màu xanh đậm. Hạt gạo Japonica ngắn và tròn; chúng không dễ vỡ và có hàm lượng amyloza từ 10-24%, khiến chúng ẩm và dính khi nấu. Japonica là loại gạo trắng, ẩm, dính được sử dụng trong sushi. Hạt gạo Japonica dài hơn hai đến ba lần so với độ rộng thực tế của nó. Gạo Japonica là loại gạo năng suất cao. Japonica thay đổi kích thước từ kích thước hạt trung bình / kích thước hạt ngắn. Gạo hạt cỡ trung bình mềm hơn và dẻo hơn gạo hạt dài, là món ăn lý tưởng của châu Á và Địa Trung Hải đòi hỏi paella, độ dính, như risotto, và sushi. Hai giống Japonica từ Nhật Bản được ưa chuộng nhất là Akita Komachi và Koshihikari.
Ấn Độ là gì?
Indica là loại lúa chính được trồng ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, phát triển tốt gần xích đạo. Indica được trồng nhiều nhất ở Philippines, Indonesia, Pakistan, Ấn Độ, Sri Lanka, miền trung và miền nam Trung Quốc và các nước châu Phi. Cây Indica cao, màu xanh nhạt, lá rộng đến hẹp. Hạt gạo Indica dài đến ngắn, hơi phẳng, thon, chúng có xu hướng dễ vỡ hơn và có hàm lượng amyloza cao từ 23-31%, khiến chúng mềm hơn và khô hơn khi nấu. Hạt gạo Indica dài hơn bốn đến năm lần so với độ rộng thực tế của nó. Indica là lúa năng suất thấp. Indica là gạo hạt dài đến trung bình. Indicaùi hai giống là Basmati và Jasmine nổi tiếng.
Sự khác biệt chính
- Hạt gạo Japonica có hình tròn, ngắn, không dễ vỡ, các hạt nhỏ không có gai và có 10-24% amyloza trong khi hạt indica thì mảnh, hơi dẹt, dài và ngắn, dễ vỡ và dễ vỡ hơn -31% amyloza.
- Gạo Japonica phát triển trên toàn thế giới ở vùng ôn đới và núi, mặt khác, gạo indica phát triển tốt gần xích đạo.
- Japonica được trồng ở Nhật Bản và Hàn Quốc, ngược lại, indica được trồng chủ yếu ở Philippines, Indonesia, Pakistan, Ấn Độ, Sri Lanka và các nước châu Phi.
- Japonica là loại gạo trắng, ẩm, dính được sử dụng trong các món ăn sushi và châu Á trong khi gạo indica khi nấu, gạo mịn, có nhân riêng biệt.
- Hạt gạo Japonica dài hơn hai đến ba lần so với độ rộng thực tế của nó, mặt khác, hạt gạo indica dài hơn bốn đến năm lần so với độ rộng thực tế của nó.
- Gạo Japonica là loại gạo có năng suất cao trong khi indica là loại gạo có năng suất thấp.
- Japonica thay đổi kích thước từ cỡ hạt trung bình / cỡ hạt ngắn trong khi indica chỉ là hạt gạo dài.
- Hai giống Japonica Lần được ưa chuộng nhất của Nhật Bản là Akita Komachi và Koshihikari trong khi hai giống indicaùi là Basmati và Jasmine nổi tiếng.
Phần kết luận
Thảo luận ở trên kết luận rằng hạt japonica có hình tròn, ngắn, không dễ vỡ và có 10-24% amyloza trong khi hạt indica thì mảnh, hơi dẹt, dài đến ngắn và có 23-31% amyloza.