NộI Dung
- Sự khác biệt chính
- Sữa hạnh nhân so với sữa dừa
- Biểu đồ so sánh
- Sữa hạnh nhân là gì?
- Thông tin dinh dưỡng
- Lợi ích và hạn chế về sức khỏe
- Sữa dừa là gì?
- Thông tin dinh dưỡng
- Lợi ích và hạn chế về sức khỏe
- Sự khác biệt chính
- Phần kết luận
Sự khác biệt chính
Sự khác biệt chính giữa sữa hạnh nhân và sữa dừa là sữa hạnh nhân được sản xuất từ hạnh nhân nghiền đặc biệt pha với nước và hơi hạt, trong khi sữa dừa có hàm lượng chất béo và calo cao hơn và được làm từ da dừa ngâm trong nước.
Sữa hạnh nhân so với sữa dừa
Sữa hạnh nhân được sản xuất từ hạnh nhân nghiền đặc biệt pha với nước và có thể hơi hạt, trong khi đó sữa dừa có hàm lượng chất béo và calo cao hơn nhiều so với sữa hạnh nhân và được làm từ da dừa ngâm trong nước. Nguồn sữa hạnh nhân là hạnh nhân, còn nguồn sữa dừa là dừa. Cả sữa hạnh nhân và sữa dừa đều không có đường. Hương vị của sữa hạnh nhân là ngọt và hạt; mặt khác, hương vị của nước cốt dừa có vị ngọt và kem. Sữa hạnh nhân được sử dụng để uống sống, nướng, nấu ăn và sa mạc; ngược lại, nước cốt dừa được sử dụng để nấu ăn, tráng miệng, uống sống và cà ri. Các thương hiệu phổ biến của sữa hạnh nhân là một viên kim cương màu xanh và lụa; ngược lại, các thương hiệu phổ biến của nước cốt dừa là Blue Diamond, Pacific Neutral Food và So Delicious. Lợi ích sức khỏe của sữa hạnh nhân bao gồm ít chất béo, ít calo, tốt cho người không dung nạp đường sữa và dị ứng sữa; ngược lại, nước cốt dừa không chứa nhiều chất khoáng và vitamin, và lượng calo cao để tăng cân. Sưng, nổi mề đay, dị ứng hạt, nôn mửa, tắc nghẽn đường thở là những hạn chế về chế độ ăn uống đối với sữa hạnh nhân; Mặt khác, hạn chế chế độ ăn kiêng nước cốt dừa có nhiều calo và chất béo. Các loại sữa hạnh nhân là đồng bằng, vani và sô cô la, trong khi sữa dừa mỏng - 5,7% chất béo; độ dày 20 đến 22% chất béo trong giống.
Biểu đồ so sánh
Sữa hạnh nhân | Sữa dừa |
Sữa hạnh nhân là một loại đồ uống được sản xuất từ hạnh nhân đặc biệt nghiền chúng với nước. | Nước cốt dừa chỉ được sản xuất từ dừa nâu và được làm từ vỏ dừa ngâm trong nước. |
Nguồn | |
quả hạnh | Dừa |
Lactose | |
Không chứa đường | Không chứa đường |
Hương vị | |
Ngọt ngào và hấp dẫn | Ngọt ngào và kem |
Công dụng | |
Uống sống, nướng, nấu ăn và sa mạc | Nấu ăn, tráng miệng, uống sống và cà ri |
Thương hiệu nổi tiếng | |
Kim cương xanh và lụa | Kim cương xanh, thực phẩm trung tính Thái Bình Dương, và rất ngon |
Lợi ích sức khỏe | |
Ít chất béo, ít calo, tốt cho người không dung nạp đường sữa và dị ứng sữa | Lactose giàu khoáng chất và vitamin, và lượng calo cao để tăng cân |
Giới hạn chế độ ăn uống | |
Sưng, nổi mề đay, dị ứng hạt, nôn mửa, tắc nghẽn đường thở | Lượng calo và chất béo cao |
Đẳng cấp | |
Đồng bằng, vani và sô cô la | Mức mỡ mỏng 5,7%; độ dày từ 20 đến 22% trong các giống |
Sữa hạnh nhân là gì?
Sữa hạnh nhân là một loại đồ uống được sản xuất từ hạnh nhân đặc biệt nghiền chúng với nước. Ure của nó là kem và có hương vị hạt dẻ. Sữa hạnh nhân không chứa chất béo bão hòa, cholesterol và đường sữa để nó có thể được tiêu thụ bởi những bệnh nhân không dung nạp đường sữa. Sữa hạnh nhân được sử dụng để uống sống, nướng, nấu ăn và sa mạc. Các thương hiệu phổ biến của sữa hạnh nhân là kim cương xanh và lụa.
Thông tin dinh dưỡng
- Calo dinh dưỡng: Sữa hạnh nhân có lượng calo ít hơn nhiều (17 trên 100 gram) so với sữa dừa.
- Mập: Sữa hạnh nhân không chứa chất béo bão hòa, 0,208 gram chất béo không bão hòa đa, 0,625 gram chất béo không bão hòa đơn, làm cho tổng lượng chất béo 1,04 gram.
- Các chất dinh dưỡng khác: Sữa hạnh nhân chứa kali cao hơn nhiều (220 mg) và canxi (188 mg), cũng cao hơn natri (63 g) so với sữa dừa.
Lợi ích và hạn chế về sức khỏe
Sữa hạnh nhân chứa lượng calo thấp và chất béo thấp. Lợi ích sức khỏe của sữa hạnh nhân bao gồm ít chất béo, ít calo, tốt cho người không dung nạp đường sữa và dị ứng sữa. Sưng, nổi mề đay, dị ứng hạt, nôn mửa, đường thở bị tắc nghẽn là những hạn chế về chế độ ăn uống đối với sữa hạnh nhân.
Sữa dừa là gì?
Nước cốt dừa chỉ được sản xuất từ dừa nâu và được làm từ vỏ dừa ngâm trong nước. Nó như một chất lỏng màu trắng đục đục. Độ đục và hương vị phong phú của nước cốt dừa là do hàm lượng dầu cao. Sữa dừa là một thành phần thực phẩm truyền thống ở nhiều nước. Các loại phụ khác nhau của nó là sữa dừa, kem dừa và sữa tách kem dừa.
Thông tin dinh dưỡng
- Calo dinh dưỡng: Sữa dừa giàu calo hơn về dinh dưỡng khoảng 154-230 trên 100 gram, tùy thuộc vào độ dày của sữa.
- Mập: Nước cốt dừa chứa 0,901 gram chất béo không bão hòa đơn, 18,91 gram chất béo bão hòa và 0,233 gram chất béo không bão hòa đa, làm cho nước cốt dừa có hàm lượng chất béo cao hơn đáng kể
- Các chất dinh dưỡng khác: Sữa dừa ít hơn nhiều về natri (13 mg), nhưng cũng rất nhỏ trong kali (50 mg) và canxi (16 mg).
Lợi ích và hạn chế về sức khỏe
Sữa dừa có thể hữu ích cho bệnh nhân đang hóa trị. Sữa dừa không chứa nhiều chất khoáng và vitamin, và lượng calo cao để tăng cân. Dừa sữa giới hạn chế độ ăn uống có nhiều calo và chất béo.
Sự khác biệt chính
- Sữa hạnh nhân được sản xuất từ hạnh nhân nghiền đặc biệt pha với nước và có thể hơi hạt, trong khi đó sữa dừa có hàm lượng chất béo và calo cao hơn nhiều so với sữa hạnh nhân và được làm từ da dừa ngâm trong nước.
- Nguồn sữa hạnh nhân là hạnh nhân, còn nguồn sữa dừa là dừa.
- Cả sữa hạnh nhân và sữa dừa đều không có đường.
- Hương vị của sữa hạnh nhân là ngọt và hạt; mặt khác, hương vị của nước cốt dừa có vị ngọt và kem.
- Sữa hạnh nhân được sử dụng để uống sống, nướng, nấu ăn và sa mạc; ngược lại, nước cốt dừa được sử dụng để nấu ăn, tráng miệng, uống sống và cà ri.
- Các thương hiệu phổ biến của sữa hạnh nhân là một viên kim cương màu xanh và lụa; ngược lại, các nhãn hiệu phổ biến của nước cốt dừa là một viên kim cương màu xanh, thực phẩm trung tính Thái Bình Dương, và rất ngon.
- Lợi ích sức khỏe của sữa hạnh nhân bao gồm ít chất béo, ít calo, tốt cho người không dung nạp đường sữa và dị ứng sữa; ngược lại, nước cốt dừa không chứa nhiều chất khoáng và vitamin, và lượng calo cao để tăng cân.
- Sưng, nổi mề đay, dị ứng hạt, nôn mửa, tắc nghẽn đường thở là những hạn chế về chế độ ăn uống đối với sữa hạnh nhân; Mặt khác, hạn chế chế độ ăn kiêng nước cốt dừa có nhiều calo và chất béo.
- Các loại sữa hạnh nhân là đồng bằng, vani và sô cô la, trong khi sữa dừa mỏng - 5,7% chất béo; độ dày 20 đến 22% chất béo trong giống.
Phần kết luận
Thảo luận ở trên kết luận rằng sữa hạnh nhân được sản xuất từ hạnh nhân nghiền đặc biệt pha với nước và hơi hạt, trong khi đó nước cốt dừa có hàm lượng chất béo và calo cao hơn và được làm từ da dừa ngâm trong nước.